Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Charity

Mục lục

n

じんあい [仁愛]
ほどこし [施し]
はくあい [博愛]
じひ [慈悲]
じぜん [慈善]
チャリティ
チャリテイ
じん [仁]
ぜんこん [善根]
じんけい [仁恵]

adj-na,n

とくし [篤志]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top