Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Checkmate

Mục lục

n

つみ [詰み]
よくし [抑止]
おうて [王手]
チェックメイト

n,suf

つめ [詰め]

Xem thêm các từ khác

  • Checkout time

    n チェックアウトタイム
  • Checkpoint

    n けんもんしょ [検問所] けんもんじょ [検問所]
  • Checkroom

    Mục lục 1 n 1.1 いちじあずかりじょ [一時預所] 1.2 いちじあずかりしょ [一時預所] 2 n,abbr 2.1 クローク n いちじあずかりじょ...
  • Checks

    n いちまつもよう [市松模様] べんけいじま [弁慶縞]
  • Checksum

    n サムチェック チェックサム
  • Cheek

    n,col ほっぺた [頬っぺた]
  • Cheek (chn ~)

    n ほっぺ [頬っぺ]
  • Cheek (of face)

    n ほお [頬] ほほ [頬]
  • Cheekbone

    n ほおげた [頬桁]
  • Cheekbones

    n ほおぼね [頬骨]
  • Cheekiness

    adj-na,n こなまいき [小生意気]
  • Cheeky

    Mục lục 1 n 1.1 こづらにくい [小面憎い] 1.2 せんまいばり [千枚張り] 2 adj 2.1 しゃらくさい [洒落臭い] 2.2 ずぶとい...
  • Cheer

    n かんせい [歓声] チア
  • Cheer up!

    exp がっかりするな
  • Cheerful

    Mục lục 1 io,adj 1.1 あかるい [明い] 2 adv,n 2.1 うきうき [浮き浮き] 2.2 はればれ [晴れ晴れ] 3 adj-na 3.1 たのしげ [愉しげ]...
  • Cheerful (look)

    n さえざえした [冴え冴えした]
  • Cheerful expression

    n ゆしょく [愉色]
  • Cheerful look

    n さえざえしたかお [冴え冴えした顔]
  • Cheerfully

    Mục lục 1 n 1.1 こころよく [快く] 1.2 げんきよく [元気良く] 2 adv,n 2.1 いそいそ n こころよく [快く] げんきよく [元気良く]...
  • Cheerfulness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かいかつ [快活] 1.2 かいかつ [快闊] 1.3 ほがらか [朗らか] 1.4 ようき [陽気] 2 n 2.1 あかるさ [明るさ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top