Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Coccyx

n

ビテイコツ

Xem thêm các từ khác

  • Cock

    Mục lục 1 n 1.1 おんどり [牡鶏] 1.2 コック 1.3 おんどり [雄鶏] 1.4 おんどり [牡鳥] 1.5 おんどり [雄鳥] n おんどり [牡鶏]...
  • Cockatiel

    n おかめいんこ [阿亀鸚哥]
  • Cockatrice

    n コッカトリース
  • Cocker spaniel

    n コッカースパニエル
  • Cockfight

    n とうけい [闘鶏]
  • Cockfighting

    n けあい [蹴合い]
  • Cockle

    n はいがい [灰貝]
  • Cockney

    n コックニー
  • Cockpit

    Mục lục 1 n 1.1 そうじゅうせき [操縦席] 1.2 コックピット 1.3 コクピット n そうじゅうせき [操縦席] コックピット...
  • Cockroach

    Mục lục 1 n 1.1 あぶらむし [油虫] 1.2 ゴキブリ 1.3 コックローチ n あぶらむし [油虫] ゴキブリ コックローチ
  • Cocks-crowing

    n けいめい [鶏鳴]
  • Cockscomb

    Mục lục 1 n 1.1 けいとう [鶏頭] 1.2 とさか [鶏冠] 1.3 けいかん [鶏冠] n けいとう [鶏頭] とさか [鶏冠] けいかん [鶏冠]
  • Cockspur

    n けづめ [蹴爪] きょそう [距爪]
  • Cocktail

    n こんごうしゅ [混合酒] カクテル
  • Cocktail dress

    n カクテルドレス
  • Cocktail glass

    n カクテルグラス
  • Cocktail lounge

    n カクテルラウンジ
  • Cocktail party

    n カクテルパーティー
  • Cocoa

    n ココア
  • Coconut

    n ココナッツ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top