- Từ điển Anh - Nhật
Commercial paper (CP)
n
しょうぎょうてがた [商業手形]
Xem thêm các từ khác
-
Commercial port
n しょうこう [商港] しょうぎょうこう [商業港] -
Commercial practice
n しょうかんしゅう [商慣習] -
Commercial production
n しょうぎょうせいさん [商業生産] -
Commercial profit
n しょうり [商利] -
Commercial registration
n しょうぎょうとうき [商業登記] -
Commercial rights
n しょうけん [商権] -
Commercial school
n しょうぎょうがっこう [商業学校] -
Commercial science
n しょうがく [商学] しょうぎょうがく [商業学] -
Commercial song
Mục lục 1 abbr 1.1 コマソン 2 n 2.1 コマーシャルソング abbr コマソン n コマーシャルソング -
Commercial spirit
n しょうばいぎ [商売気] しょうこん [商魂] -
Commercial supremacy
n しょうけん [商権] -
Commercial term
n しょうようご [商用語] -
Commercial transaction
n しょうこうい [商行為] -
Commercial use
n しょうようりよう [商用利用] -
Commercial world
n しょうぎょうかい [商業界] -
Commercialism
Mục lục 1 n 1.1 コマーシャリズム 1.2 えいりしゅぎ [営利主義] 1.3 しょうぎょうしゅぎ [商業主義] n コマーシャリズム... -
Commercialization
Mục lục 1 n 1.1 きぎょうか [企業化] 1.2 しょうようか [商用化] 1.3 しょうぎょうか [商業化] n きぎょうか [企業化]... -
Commercialized
n えいり [営利] -
Commissariat
n へいたんぶ [兵站部] -
Commission
Mục lục 1 n 1.1 にんめい [任命] 1.2 とりつぎ [取り次ぎ] 1.3 うわまい [上米] 1.4 しょっけん [職権] 1.5 とりつぎ [取次]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.