Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Confinement

Mục lục

n

こうりゅう [勾留]
きんこ [禁錮]
ぶんべん [分娩]
ゆうへい [幽閉]
きんそく [禁足]
こうち [拘置]

n,vs

あしどめ [足止め]
そくばく [束縛]
かんきん [監禁]
ろうじょう [籠城]
あしどめ [足留め]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top