- Từ điển Anh - Nhật
Considering all people as equals
n
びょうどうかん [平等観]
Xem thêm các từ khác
-
Considering his age
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 としどし [年年] 1.2 ねんねん [年年] 1.3 としどし [年々] 1.4 ねんねん [年々] n-adv,n-t としどし... -
Considering old precedents
n かんれい [勘例] -
Considering this age
n としがとし [年が年] -
Consign (goods (for sale) to a firm)
n,vs いたく [委託] -
Consignee
Mục lục 1 n 1.1 にうけにん [荷受け人] 1.2 にうけにん [荷受人] 1.3 とどけさき [届け先] n にうけにん [荷受け人] にうけにん... -
Consignment
Mục lục 1 n 1.1 におくり [荷送] 1.2 たくそう [託送] 1.3 におくり [荷送り] n におくり [荷送] たくそう [託送] におくり... -
Consignment sale
n じゅたくはんばい [受託販売] いたくはんばい [委託販売] -
Consignment sales and purchase
n いたくばいばい [委託売買] -
Consignor
n におくりにん [荷送り人] におくりにん [荷送人] -
Consistency
Mục lục 1 n 1.1 せいごうせい [整合性] 1.2 ひょうそく [平仄] 1.3 まとまり [纏まり] 1.4 いっかんせい [一貫性] 1.5 いっかん... -
Consistent
Mục lục 1 n 1.1 しゅびいっかんした [首尾一貫した] 1.2 つじつまのあった [辻褄の合った] 1.3 しゅびいっかん [首尾一貫]... -
Consistent(ly)
adv,n,vs しゅうし [終始] -
Consistently
n いっかんして [一貫して] -
Consolation
Mục lục 1 n 1.1 なぐさみ [慰み] 1.2 きやすめ [気休め] 1.3 いしゃ [慰藉] 1.4 いしゃ [慰謝] 1.5 あきらめ [諦め] 1.6 なぐさめ... -
Consolation money
Mục lục 1 n 1.1 いしゃりょう [慰謝料] 1.2 いしゃりょう [慰藉料] 1.3 てぎれきん [手切れ金] n いしゃりょう [慰謝料]... -
Consolation money (token amount of ~)
n なみだきん [涙金] -
Consolation or booby prize
n ざんねんしょう [残念賞] -
Consolatory look
n なぐさめがお [慰め顔] -
Console
n そうさばん [操作盤]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.