Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Consistency

Mục lục

n

せいごうせい [整合性]
ひょうそく [平仄]
まとまり [纏まり]
いっかんせい [一貫性]
いっかん [一貫]
つじつま [辻褄]

adv

しゅうしいっかん [終始一貫]

n,vs

いっち [一致]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top