Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Crosstalk coupling

n

ろうわげつごう [漏話結合]

Xem thêm các từ khác

  • Crossways

    n よこに [横に]
  • Crosswise

    Mục lục 1 n 1.1 じゅうじに [十字に] 1.2 よこに [横に] 1.3 じゅうもんじに [十文字に] n じゅうじに [十字に] よこに...
  • Crossword

    n クロスワード
  • Crossword puzzle

    n クロスワードパズル
  • Crotch

    Mục lục 1 n 1.1 つけね [付け根] 1.2 こまた [小股] 1.3 また [股] 1.4 また [俣] 1.5 またぐら [股座] n つけね [付け根] こまた...
  • Crotch (of a tree)

    n また [叉]
  • Crotch of a tree

    n きのまた [木の叉]
  • Crotchet

    n しぶおんぷ [四分音符] しぶんおんぷ [四分音符]
  • Crouch

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふく [伏] 2 n 2.1 クラウチ n,vs ふく [伏] n クラウチ
  • Crouching

    Mục lục 1 n 1.1 そんきょ [蹲踞] 2 arch 2.1 こうざ [尻座] n そんきょ [蹲踞] arch こうざ [尻座]
  • Crouching start

    n クラウチングスタート
  • Crouton

    n クルトン クルートン
  • Crow

    n からす [烏] からす [鴉]
  • Crow-billed goblin

    n からすてんぐ [烏天狗]
  • Crowbar

    Mục lục 1 n 1.1 バール 1.2 かなぼう [鉄棒] 1.3 かなてこ [鉄梃] 1.4 てつぼう [鉄棒] 1.5 かなてこ [金梃] n バール かなぼう...
  • Crowd

    Mục lục 1 n 1.1 ぐんしゅう [群集] 1.2 おおぜい [大勢] 1.3 ひとごみ [人混み] 1.4 ひとで [人出] 1.5 ひとだかり [人だかり]...
  • Crowd behavior

    n ぐんしゅうこうどう [群集行動]
  • Crowd of people

    Mục lục 1 n 1.1 ひとごみ [人込み] 1.2 ひとがき [人垣] 1.3 ひとやま [人山] 1.4 ひとだち [人立ち] n ひとごみ [人込み]...
  • Crowd of people talking

    adv,n がやがや
  • Crowded

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちゅうみつ [綢密] 1.2 ちゅうみつ [稠密] 1.3 かみつ [過密] 1.4 のうみつ [濃密] 1.5 ちょうみつ [稠密]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top