Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Democratization

n,vs

みんしゅか [民主化]

Xem thêm các từ khác

  • Democratize

    n,vs みんしゅか [民主化]
  • Demodulation

    n ふくちょう [復調]
  • Demodulator

    n デモジュレータ ふくちょうき [復調器]
  • Demographic

    n デモグラフィック
  • Demographic statistics

    n じんこうどうたいとうけい [人口動態統計]
  • Demographics

    n じんこうとうけい [人口統計]
  • Demography

    n じんこうがく [人口学]
  • Demolishing

    Mục lục 1 n 1.1 とりはらい [取り払い] 2 n,vs 2.1 きき [毀棄] 2.2 ふんさい [粉砕] n とりはらい [取り払い] n,vs きき [毀棄]...
  • Demolition

    n とりこわし [取り壊し]
  • Demon

    Mục lục 1 n 1.1 ようかい [妖怪] 1.2 てんま [天魔] 1.3 デーモン 1.4 おに [鬼] 1.5 あくま [悪魔] 1.6 ま [魔] 1.7 あっき [悪鬼]...
  • Demon invocation

    n こうまじゅつ [降魔術]
  • Demon of ill health

    n びょうま [病魔]
  • Demoness

    n きじょ [鬼女]
  • Demonstrating

    n,vs ひょうじ [標示]
  • Demonstration

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はっき [発揮] 1.2 しい [示威] 1.3 じい [示威] 1.4 りっしょう [立証] 2 n,abbr 2.1 デモ 3 n 3.1 デモンストレーション...
  • Demonstration effect

    n デモンストレーションこうか [デモンストレーション効果]
  • Demonstration model (car)

    n しじょうしゃ [試乗車]
  • Demonstration parade

    n デモこうしん [デモ行進]
  • Demonstration tape

    n デモテープ
  • Demonstrative

    n しじし [指示詞]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top