- Từ điển Anh - Nhật
Demonstration model (car)
n
しじょうしゃ [試乗車]
Xem thêm các từ khác
-
Demonstration parade
n デモこうしん [デモ行進] -
Demonstration tape
n デモテープ -
Demonstrative
n しじし [指示詞] -
Demonstrative pronoun
n しじだいめいし [指示代名詞] -
Demonstrator
n デモンストレーター -
Demonstrator(s)
n デモたい [デモ隊] -
Demotion
Mục lục 1 n 1.1 げんとう [減等] 1.2 かくさげ [格下げ] 1.3 こうとう [降等] 1.4 こうかくじんじ [降格人事] 1.5 こうにん... -
Demountable
n とりはずしのできる [取り外しのできる] -
Den
Mục lục 1 n 1.1 ほら [洞] 1.2 すみか [住家] 1.3 どうけつ [洞穴] 1.4 ほらあな [洞穴] 1.5 じゅうか [住家] 1.6 す [巣] 1.7... -
Den of thieves
n まくつ [魔窟] まがい [魔街] -
Denature
n,vs へんせい [変性] -
Dendrochronology
n ねんりんしがく [年輪史学] -
Dengue fever
n デングねつ [デング熱] -
Denial
Mục lục 1 n,gram 1.1 うちけし [打ち消し] 1.2 うちけし [打消] 1.3 うちけし [打消し] 2 n 2.1 きょひ [拒否] 2.2 まっさつ... -
Denier
n デニール -
Denim
n デニム -
Denitration
n だっちつ [脱窒] -
Denitrification
n だっちつ [脱窒] -
Denizen
n えいじゅうしゃ [永住者] -
Denizenship
n えいじゅうけん [永住権]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.