Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Digital speedometer

n

デジタルスピードメーター

Xem thêm các từ khác

  • Digital television

    n デジタルテレビ
  • Digital voltmeter

    abbr ディジボル
  • Dignified

    Mục lục 1 adj 1.1 おもおもしい [重重しい] 1.2 おかしがたい [犯し難い] 1.3 りりしい [凛々しい] 1.4 おもおもしい [重々しい]...
  • Dignified manner

    n いぎ [威儀]
  • Dignified without being overbearing

    n いあってたけからず [威有って猛からず]
  • Dignitaries

    Mục lục 1 n 1.1 れきれき [歴歴] 1.2 おえらがた [お偉方] 1.3 おれきれき [お歴歴] 1.4 おれきれき [御歴歴] 1.5 おえらがた...
  • Dignity

    Mục lục 1 n 1.1 ひんい [品位] 1.2 いよう [威容] 1.3 きひん [気品] 1.4 ひん [品] 1.5 ねうち [値打ち] 1.6 きいん [気韻]...
  • Digression

    Mục lục 1 n 1.1 えだみち [枝道] 1.2 よだん [余談] 1.3 わきみち [脇道] 1.4 ぼうろん [傍論] 2 n,vs 2.1 だっせん [脱線] 3...
  • Dijkstra

    n ダイクストラ
  • Dike

    Mục lục 1 n 1.1 がんみゃく [岩脈] 1.2 えんてい [堰堤] 1.3 つつみ [堤] n がんみゃく [岩脈] えんてい [堰堤] つつみ [堤]
  • Dilapidated

    adj-no おんぼろ
  • Dilapidated (tumbledown) house

    n あばらや [荒家] あばらや [荒屋]
  • Dilapidated house

    n はいおく [廃屋]
  • Dilapidation

    n たちぐされ [立ち腐れ]
  • Dilapidation (ruin)

    n,vs きゅうはい [朽廃]
  • Dilation (of a sound wave in acoustics)

    n ぼうちょうど [膨張度]
  • Dilation of stomach

    n いかくちょう [胃拡張]
  • Dildo

    Mục lục 1 n 1.1 はりがた [張形] 1.2 いんぐ [淫具] 1.3 ディルド 1.4 はりかた [張形] n はりがた [張形] いんぐ [淫具]...
  • Dilemma

    Mục lục 1 n 1.1 ジレンマ 1.2 きゅうち [窮地] 1.3 こんきゃく [困却] n ジレンマ きゅうち [窮地] こんきゃく [困却]
  • Dilettante

    Mục lục 1 n 1.1 ディレッタント 1.2 がかく [雅客] 1.3 ジレッタント 1.4 こうずか [好事家] 1.5 つうじん [通人] 2 n,vulg...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top