Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Drafting (drawing) board

n

せいずばん [製図板]

Xem thêm các từ khác

  • Drafting a plan

    n ぐあん [具案]
  • Drafting board

    n がばん [画板]
  • Draftsmanship

    n ずほう [図法]
  • Drag

    Mục lục 1 n,vs 1.1 けんいん [牽引] 2 n 2.1 ドラッグ n,vs けんいん [牽引] n ドラッグ
  • Drag bunt

    n セーフティーバント ドラッグバント
  • Drag race

    n ドラッグレース
  • Dragging

    n ドラッギング
  • Dragging for mines

    n,vs そうかい [掃海]
  • Dragnet

    Mục lục 1 n 1.1 じびきあみ [地引き網] 1.2 じびきあみ [地曳き網] 1.3 ひきあみ [引き網] 2 oK,n 2.1 ひきあみ [曳き網]...
  • Dragon

    Mục lục 1 oK,n 1.1 たつ [龍] 1.2 りゅう [龍] 2 n 2.1 たつ [竜] 2.2 りゅう [竜] 2.3 ドラゴン oK,n たつ [龍] りゅう [龍] n たつ...
  • Dragon-head gargoyle

    n たつのくち [竜の口]
  • Dragon King (the ~)

    n りゅうおう [竜王]
  • Dragon and tiger

    Mục lục 1 n 1.1 りょうこ [龍虎] 1.2 りゅうこ [竜虎] 1.3 りゅうこ [龍虎] 1.4 りょうこ [竜虎] n りょうこ [龍虎] りゅうこ...
  • Dragon boat (long 22-person canoe used for racing)

    n りゅうしゅう [龍舟] ペーロン
  • Dragon god

    n りゅうじん [竜神] りゅうじん [龍神]
  • Dragon king

    n りゅうじん [竜神] りゅうじん [龍神]
  • Dragonfly

    Mục lục 1 n 1.1 とんぼ [蜻蛉] 1.2 かげろう [蜻蛉] 1.3 むぎわらとんぼ [麦藁蜻蛉] n とんぼ [蜻蛉] かげろう [蜻蛉] むぎわらとんぼ...
  • Dragoon (a ~)

    n りゅうきへい [竜騎兵]
  • Drain

    Mục lục 1 n 1.1 みぞ [溝] 1.2 ほうすいろ [放水路] 1.3 げすいどう [下水道] 1.4 ドレイン 1.5 どぶ [溝] 1.6 あんきょ [暗きょ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top