Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Dying of thirst (archaic ~)

vs

かっし [渇死]

Xem thêm các từ khác

  • Dying out

    n,vs しょうきょ [消去]
  • Dying race

    n ほろびていくみんぞく [亡びて行く民族] ほろびていくみんぞく [滅びて行く民族]
  • Dying wish

    n いし [遺志]
  • Dying young

    n そうせい [早世] ちゅうよう [中夭]
  • DynaBook

    n ダイナブック
  • Dynamic

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ダイナミック 1.2 どうてき [動的] 2 adj-na 2.1 りきどうてき [力動的] adj-na,n ダイナミック どうてき...
  • Dynamic force

    n どうりょく [動力]
  • Dynamic lift

    n ようりょく [揚力]
  • Dynamic or vital or current statistics

    n どうたいとうけい [動態統計]
  • Dynamic stability

    n どうあんてい [動安定]
  • Dynamics

    Mục lục 1 n 1.1 りきがく [力学] 1.2 どうりきがく [動力学] 1.3 ダイナミックス 1.4 ダイナミクス n りきがく [力学] どうりきがく...
  • Dynamism

    n ダイナミズム
  • Dynamite

    n ダイナマイト
  • Dynamo

    n はつでんき [発電機]
  • Dynamo theory

    n ダイナモりろん [ダイナモ理論]
  • Dynamometer

    n どうりょくけい [動力計]
  • Dynasty

    n ちせい [治世] おうちょう [王朝]
  • Dysentery

    n あかはら [赤腹] せきり [赤痢]
  • Dysentery bacillus

    n せきりきん [赤痢菌]
  • Dysfunction

    n きのうしょうがい [機能障害]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top