Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Exactly as said

n

いいなりに [言いなりに]

Xem thêm các từ khác

  • Exactly opposite

    adj-na,n せいはんたい [正反対]
  • Exactness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げんせい [厳正] 2 n 2.1 せいかくさ [正確さ] adj-na,n げんせい [厳正] n せいかくさ [正確さ]
  • Exaggerated

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおげさ [大袈裟] 1.2 おおぎょう [大仰] 1.3 おおげさ [大げさ] 2 adj-na,adv,n 2.1 たいそう [大層]...
  • Exaggerated beyond recognition

    adj-na,n こうたん [荒誕]
  • Exaggerated story

    adj-na,n ごたいそう [ご大層] ごたいそう [御大層]
  • Exaggerated talk

    n きょたん [虚誕]
  • Exaggeration

    Mục lục 1 n 1.1 かごん [過言] 1.2 おおぎょう [大形] 1.3 こしょう [誇称] 1.4 かけね [掛値] 1.5 こちょう [誇張] 1.6 かけね...
  • Exaltation

    n,vs こうよう [昂揚] こうよう [高揚]
  • Exalted

    Mục lục 1 adj 1.1 とうとい [貴い] 1.2 たっとい [尊い] 1.3 とうとい [尊い] 1.4 たっとい [貴い] 2 n 2.1 そん [尊] adj とうとい...
  • Exalted position

    n えいい [栄位]
  • Exalting

    Mục lục 1 n 1.1 けんよう [顕揚] 2 n,vs 2.1 はつよう [発揚] 2.2 しょうよう [称揚] n けんよう [顕揚] n,vs はつよう [発揚]...
  • Exam subject

    n しけんかもく [試験科目]
  • Examination

    Mục lục 1 n 1.1 せんぎ [詮議] 1.2 とりしらべ [取り調べ] 1.3 けんえつ [検閲] 1.4 けんもん [検問] 1.5 とりしらべ [取調]...
  • Examination (exam) questions

    n しけんもんだい [試験問題]
  • Examination and correction

    n,vs かんこう [勘校]
  • Examination fee

    n けんていりょう [検定料]
  • Examination fees

    n じゅけんりょう [受験料]
  • Examination hall (room)

    n しけんじょう [試験場]
  • Examination hell

    n じゅけんじごく [受験地獄]
  • Examination hell (entrance ~)

    n しけんじごく [試験地獄]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top