Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Expectation

Mục lục

n

へいきんち [平均値]
おもい [思い]
みこみ [見込み]
おもい [想い]
みこみ [見込]
おもわく [思わく]
おもわく [思惑]
こころまち [心待ち]

n,vs

よき [予期]
よてい [予定]
きたい [期待]
よそう [予想]

adj-no,n,vs

しょき [所期]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top