- Từ điển Anh - Nhật
Faintly
Mục lục |
n
ほのぼのと [仄々と]
ほのぼのと [仄仄と]
adv,n
ほのぼの [仄仄]
ほんのり
ほのぼの [仄々]
adv
うっすらと [薄らと]
adv,n,vs
ぼうっと
Xem thêm các từ khác
-
Fair
Mục lục 1 adj 1.1 みめうるわしい [見目麗しい] 2 adj-na 2.1 りょうしんてき [良心的] 3 n,n-suf,vs 3.1 はく [博] 3.2 ばく [博]... -
Fair-minded
n もののわかった [物の分かった] -
Fair-skinned
adj-na,adj-no,n いろじろ [色白] -
Fair-spoken
n くちがうまい [口が上手い] くちがうまい [口が巧い] -
Fair (a ~)
n ひんぴょうかい [品評会] -
Fair Deal
n こうへいせいさく [公平政策] -
Fair Trade Commission
Mục lục 1 n,abbr 1.1 こうとりい [公取委] 2 n 2.1 こうせいとりひきいいんかい [公正取引委員会] n,abbr こうとりい [公取委]... -
Fair and just (policy, principle)
n ぜぜひひ [是是非非] ぜぜひひ [是々非々] -
Fair and square
Mục lục 1 adj-t 1.1 せいせいどうどうたる [正正堂堂たる] 1.2 せいせいどうどうたる [正々堂堂たる] 2 adj-na,n 2.1 せいせいどうどう... -
Fair and unbiased policy
n ぜぜひひしゅぎ [是是非非主義] -
Fair average quality
n ちゅうきゅうひん [中級品] -
Fair catch
n フェアキャッチ -
Fair complexion
n はくめん [白面] -
Fair copy
n フェアコピー かきなおし [書き直し] -
Fair or favorable wind
Mục lục 1 n 1.1 おいて [追風] 1.2 おいかぜ [追い風] 1.3 おいかぜ [追風] 1.4 おいて [追い風] n おいて [追風] おいかぜ... -
Fair or reasonable price
n てきせいかかく [適正価格] -
Fair play
Mục lục 1 n 1.1 フェアプレー 2 adj-na,n 2.1 こうへいむし [公平無私] n フェアプレー adj-na,n こうへいむし [公平無私] -
Fair rides
n ぜっきょうマシーン [絶叫マシーン] -
Fair sex
n フェアセックス -
Fair weather
n じょうてんき [上天気]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.