- Từ điển Anh - Nhật
Fee for day care
n
ほいくりょう [保育料]
Xem thêm các từ khác
-
Fee for public bath
n ゆせん [湯銭] -
Fee for writing or painting
n じゅんぴつりょう [潤筆料] -
Fee paid to performing artists
n,abbr ギャラ -
Feeble
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びじゃく [微弱] 1.2 たえだえ [絶え絶え] 2 adj 2.1 かよわい [か弱い] 2.2 ちからない [力ない] 2.3... -
Feeble-minded (weak-minded) person
n せいしんはくじゃくしゃ [精神薄弱者] -
Feeble-minded child
n ていのうじ [低能児] -
Feeble-minded old man
n おいぼれ [老いぼれ] おいぼれ [老い耄れ] -
Feeble-mindedness
adj-na,n ていのう [低能] -
Feeble existence
n よぜん [余喘] -
Feebleminded person
n しんしんもうじゃくしゃ [心神耗弱者] しんしんこうじゃくしゃ [心神耗弱者] -
Feeblemindedness
adj-na,n あんぐ [闇愚] あんぐ [暗愚] -
Feebleness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 るいじゃく [羸弱] 1.2 はくじゃく [薄弱] 1.3 きょじゃく [虚弱] adj-na,n るいじゃく [羸弱] はくじゃく... -
Feebly
n ちからなげ [力無げ] -
Feed
Mục lục 1 n 1.1 えさ [餌] 1.2 フィード 1.3 しみゃく [支脈] 1.4 しりょう [飼料] 2 n,vs 2.1 せっしょく [摂食] n えさ [餌]... -
Feed-forward
n フィードフォワード -
Feedback
Mục lục 1 n 1.1 フィードバック 2 n,vs 2.1 きかん [帰還] n フィードバック n,vs きかん [帰還] -
Feedback (electrical)
n きかん [饋還] -
Feedback control
n フィードバックせいぎょ [フィードバック制御] -
Feeder
n フィーダ きゅうでんせん [給電線] -
Feeding
Mục lục 1 n,vs 1.1 せっしょく [摂食] 2 n 2.1 フィーディング n,vs せっしょく [摂食] n フィーディング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.