- Từ điển Anh - Nhật
Fighting bravely
Xem thêm các từ khác
-
Fighting cock
n とうけい [闘鶏] -
Fighting drunk
n しゅらん [酒乱] -
Fighting in numerous battles
n てんせん [転戦] -
Fighting mood
n きおい [気負い] -
Fighting scene
n しゅらば [修羅場] しゅらじょう [修羅場] -
Fighting scene (theatrical ~)
n あらごと [荒事] -
Fighting spirit
Mục lục 1 n 1.1 きあい [気合い] 1.2 きおい [気負い] 1.3 せんい [戦意] 1.4 とうき [闘気] 1.5 ファイティングスピリット... -
Fighting spirit award
n かんとうしょう [敢闘賞] -
Fighting strength
n せんとうりょく [戦闘力] -
Fighting to the death (with swords)
n,vs きりじに [切り死に] -
Fighting with real swords
n しんけんしょうぶ [真剣勝負] -
Fighting with swords
n きりあい [切り合い] -
Figurative
Mục lục 1 n 1.1 フィギュラティフ 2 adj-na 2.1 ひゆてき [比喩的] n フィギュラティフ adj-na ひゆてき [比喩的] -
Figurative meaning
n てんぎ [転義] -
Figure
Mục lục 1 n 1.1 けいたい [形態] 1.2 けいしょう [形象] 1.3 たいけい [体形] 1.4 ずけい [図形] 1.5 すうじ [数字] 1.6 すがた... -
Figure (body)
n たいけい [体型] -
Figure (e.g. Fig 1)
n,n-suf ず [図] -
Figure eight
n はちのじ [八の字] -
Figure of speech
Mục lục 1 n 1.1 しゅうじ [修辞] 1.2 ことばのあや [言葉の綾] 2 n,vs 2.1 けいよう [形容] n しゅうじ [修辞] ことばのあや... -
Figure skating
n フィギュアスケーティング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.