- Từ điển Anh - Nhật
Fixed liabilities
n
こていふさい [固定負債]
Xem thêm các từ khác
-
Fixed net
n ていちあみ [定置網] -
Fixed number of regular personnel
n ていいん [定員] -
Fixed opinion
n ていけん [定見] -
Fixed or appointed date
n ひぎり [日限] ひぎり [日切り] -
Fixed or real property
n こうさん [恒産] -
Fixed period
n-t いっていきかん [一定期間] -
Fixed point
n ていてん [定点] -
Fixed point observation
n ていてんかんそく [定点観測] -
Fixed position
n いちつけ [位置付け] いちづけ [位置付け] -
Fixed price
n しょうふだねだん [正札値段] -
Fixed proportion
n ていひれい [定比例] -
Fixed pulley
n ていかっしゃ [定滑車] -
Fixed quantity
n ていりょう [定量] -
Fixed rate
n ていりつ [定率] -
Fixed salary
n こていきゅう [固定給] -
Fixed star
n こうせい [恒星] -
Fixed temperature
n ていおん [定温] -
Fixed term
n ていき [定期] -
Fixed wages
n きじゅんないちんぎん [基準内賃金] -
Fixedly
adv,n じっと
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.