- Từ điển Anh - Nhật
Frame (de: Rahmen)
n
ラーマン
Xem thêm các từ khác
-
Frame (e.g. in film)
n こま [齣] -
Frame (of a ship)
n あばらぼね [肋骨] ろっこつ [肋骨] -
Frame buffer
n フレームバッファ -
Frame ground
n ケースアース -
Frame house (building)
n もくぞうかおく [木造家屋] -
Frame in
n フレームイン -
Frame of a shoji (paper sliding-door)
n しょうじのさん [障子の桟] -
Frame out
n フレームアウト -
Framed picture or motto
n へんがく [扁額] -
Framer
n フレーマ -
Framework
Mục lục 1 n 1.1 くみたて [組み立て] 1.2 こっかく [骨骼] 1.3 くみたて [組立] 1.4 わくぐみ [枠組み] 1.5 ほねぐみ [骨組み]... -
Framework raising ceremony
n むねあげしき [棟上げ式] -
Franc
n フラン -
France
Mục lục 1 n 1.1 ふらんす [仏蘭西] 1.2 ふっこく [仏国] 1.3 フランス n ふらんす [仏蘭西] ふっこく [仏国] フランス -
Franchise
Mục lục 1 n 1.1 こうみんけん [公民権] 1.2 フランチャイズ 1.3 さんせいけん [参政権] n こうみんけん [公民権] フランチャイズ... -
Franchise chain
n フランチャイズチェーン -
Francis Bacon (1561-1626)
n フランシスベーコン フランシスコベーコン -
Francium (Fr)
n フランシウム -
Franco-Prussian War
n ふふつせんそう [普仏戦争]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.