Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gall bladder

n

たんのう [胆嚢]
たんのう [胆のう]

Xem thêm các từ khác

  • Gallant

    Mục lục 1 adj 1.1 りりしい [凛々しい] 1.2 りりしい [凛凛しい] 1.3 かいがいしい [甲斐甲斐しい] 1.4 いさましい [勇ましい]...
  • Gallant figure

    n ゆうし [勇姿] ゆうし [雄姿]
  • Gallant woman

    n きょうじょ [侠女]
  • Gallantly

    adv,uk さっそうと [颯爽と]
  • Gallantry

    Mục lục 1 n 1.1 きょうゆう [侠勇] 1.2 ぶきょう [武侠] 1.3 いさみはだ [勇み肌] 1.4 むしゃぶり [武者振り] 1.5 ゆうかんさ...
  • Gallery

    Mục lục 1 n 1.1 さじき [桟敷] 1.2 ギャラリー 1.3 かいろう [廻廊] 1.4 てんじょうさじき [天井桟敷] 1.5 ほろう [歩廊]...
  • Gallery (picture ~)

    n がろう [画廊]
  • Galley

    n ガレー ちゅうぼう [厨房]
  • Galley proofs

    n こうせいずり [校正刷]
  • Galley setting

    n ぼうぐみ [棒組み]
  • Gallium (Ga)

    n ガリウム
  • Gallium arsenide semiconductor

    n ガリウムひそはんどうたい [ガリウム砒素半導体]
  • Gallnut

    Mục lục 1 n 1.1 ぼっしょくし [没食子] 1.2 ごばいし [五倍子] 1.3 ごふし [五倍子] 1.4 もっしょくし [没食子] 2 gikun,n...
  • Gallon

    n ガロン
  • Gallop

    n ギャロップ
  • Galloping horse

    n ほんば [奔馬]
  • Galloping inflation

    n ギャロッピングインフレ
  • Gallows

    n しょけいだい [処刑台] こうしゅだい [絞首台]
  • Gallstones

    n たんせき [胆石] たんせきしょう [胆石症]
  • Galois theory

    n ガロアりろん [ガロア理論]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top