- Từ điển Anh - Nhật
Gallnut
Mục lục |
n
ぼっしょくし [没食子]
ごばいし [五倍子]
ごふし [五倍子]
もっしょくし [没食子]
gikun,n
ふし [五倍子]
Xem thêm các từ khác
-
Gallon
n ガロン -
Gallop
n ギャロップ -
Galloping horse
n ほんば [奔馬] -
Galloping inflation
n ギャロッピングインフレ -
Gallows
n しょけいだい [処刑台] こうしゅだい [絞首台] -
Gallstones
n たんせき [胆石] たんせきしょう [胆石症] -
Galois theory
n ガロアりろん [ガロア理論] -
Galoshes
n うわぐつ [上靴] -
Galvanized iron
n あえんてつ [亜鉛鉄] -
Galvanized sheet iron
n あえんてっぱん [亜鉛鉄板] トタン -
Galvanometer
n けんりゅうけい [検流計] -
Gambia
n ガンビアがわ [ガンビア川] -
Gambir
n あせんやく [阿仙薬] -
Gambler
Mục lục 1 n 1.1 ばくちうち [博奕打ち] 1.2 ばくと [博徒] 1.3 とせいにん [渡世人] 1.4 ギャンブラー 1.5 しょうぶし [勝負師]... -
Gambling
Mục lục 1 n 1.1 ギャンブル 1.2 かけ [賭け] 1.3 かけ [賭] 1.4 いちろくしょうぶ [一六勝負] 1.5 ばくち [博打] 1.6 わるあそび... -
Gambling boss
n かしもと [貸し元] -
Gambling den
Mục lục 1 n 1.1 とばくじょう [賭博場] 1.2 ばくちやど [博奕宿] 1.3 とば [賭場] n とばくじょう [賭博場] ばくちやど... -
Gambling house
n とばくじょう [賭博場] -
Gambling room
n てっかば [鉄火場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.