Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gas mask

n

ガスマスク
ぼうどくめん [防毒面]

Xem thêm các từ khác

  • Gas mileage

    n ねんぴ [燃費]
  • Gas phase

    n きそう [気相]
  • Gas pipe

    n ガスかん [ガス管]
  • Gas pipeline

    n ガスパイプライン
  • Gas poisoning

    n ガスちゅうどく [ガス中毒]
  • Gas range

    n ガスこんろ [ガス焜炉]
  • Gas station

    n ガソリンスタンド ガスステーション
  • Gas tank

    n ガスタンク
  • Gas tap

    n ガスせん [ガス栓]
  • Gas tube

    n ガスかん [ガス管]
  • Gas turbine

    n ガスタービン
  • Gas welding

    n ガスようせつ [ガス溶接]
  • Gaseous

    adj-no ガスじょう [ガス状]
  • Gaseous nebula

    n ガスじょうせいうん [ガス状星雲]
  • Gash

    Mục lục 1 n 1.1 きりきず [切り創] 1.2 きず [疵] 1.3 きりきず [切り傷] 1.4 きりきず [切り疵] 1.5 しょう [傷] 1.6 きず...
  • Gasholder

    n ガスタンク
  • Gasiform

    adj-no ガスじょう [ガス状]
  • Gasket

    n ガスケット
  • Gasohol

    n ガソホール ガソール
  • Gasoline

    n けいゆ [軽油] ガソリン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top