Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Gelada baboon

n

ゲラダひひ [ゲラダ狒狒]

Xem thêm các từ khác

  • Gelatin

    n ゼラチン
  • Gelatinization

    n,vs こうか [膠化]
  • Gelidium jelly

    n ところてん [心太] ところてん [心天]
  • Gem

    Mục lục 1 n 1.1 しゅぎょく [珠玉] 1.2 いっぴん [逸品] 1.3 ほうせき [宝石] 1.4 ほうしゅ [宝珠] 1.5 ジェム n しゅぎょく...
  • Gem dealer

    n ほうせきしょう [宝石商]
  • Geminate consonant

    n そくおん [促音]
  • Gemini

    n ふたござ [双子座]
  • Gems and stones

    n ぎょくせき [玉石]
  • Gemstone

    n ジェムストーン
  • Genbi Gorge (Ichinoseki-shi, Iwate-ken)

    n げんびけい [厳美渓]
  • Gendarme

    n ジャンダルム
  • Gender

    Mục lục 1 n 1.1 せいべつ [性別] 1.2 ジェンダー 2 n,n-suf 2.1 せい [性] n せいべつ [性別] ジェンダー n,n-suf せい [性]
  • Gender gap

    n ジェンダーギャップ
  • Gene

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いでんし [遺伝子] 2 n 2.1 ジーン adj-na,n いでんし [遺伝子] n ジーン
  • Gene (de: Gen)

    n ゲン
  • Gene bank

    n ジーンバンク いでんしバンク [遺伝子バンク]
  • Gene engineering

    n ジーンエンジニアリング
  • Gene manipulation

    n いでんしそうさ [遺伝子操作]
  • Gene mutation

    n いでんしとつぜんへんい [遺伝子突然変異]
  • Gene recombination

    n いでんしくみかえ [遺伝子組換え]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top