Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Glass wool

Mục lục

n

ガラスめん [ガラス綿]
ガラスウール
グラスウール

Xem thêm các từ khác

  • Glassed-over arcade

    n パッサージ
  • Glasses

    n がんきょう [眼鏡] めがね [眼鏡]
  • Glasses and plates

    n はいばん [杯盤]
  • Glassiness

    adj-na,n なめらか [滑らか]
  • Glasswork

    n ガラスざいく [ガラス細工] ガラスこうげい [ガラス工芸]
  • Glaucoma

    n あおそこひ [青内障] りょくないしょう [緑内障]
  • Glaze

    Mục lục 1 n 1.1 うわぐすり [上薬] 1.2 ゆうやく [釉薬] 1.3 つや [艶] 1.4 うわぐすり [釉薬] n うわぐすり [上薬] ゆうやく...
  • Glazed (eyes)

    n,vs どんより
  • Glazed earthenware casserole dish

    n ゆきひらなべ [行平鍋]
  • Glazed sliding door

    n ガラスしょうじ [ガラス障子]
  • Glazing

    n つやだし [艶出し] やきつけ [焼付け]
  • Gleaming

    adj-na,adv,n,vs てかてか
  • Gleaming sword

    n こおりのやいば [氷の刃]
  • Gleaning(s)

    n しゅうい [拾遺]
  • Glee club

    n グリークラブ
  • Gleeful

    adj-t ききたる [嬉嬉たる] ききたる [嬉々たる]
  • Glen

    n ゆうこく [幽谷] きょうこく [峡谷]
  • Glen check

    n グレンチェック
  • Glib

    n くちがうまい [口がうまい]
  • Glibness

    adj-na,n くちだっしゃ [口達者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top