- Từ điển Anh - Nhật
Glasses and plates
n
はいばん [杯盤]
Xem thêm các từ khác
-
Glassiness
adj-na,n なめらか [滑らか] -
Glasswork
n ガラスざいく [ガラス細工] ガラスこうげい [ガラス工芸] -
Glaucoma
n あおそこひ [青内障] りょくないしょう [緑内障] -
Glaze
Mục lục 1 n 1.1 うわぐすり [上薬] 1.2 ゆうやく [釉薬] 1.3 つや [艶] 1.4 うわぐすり [釉薬] n うわぐすり [上薬] ゆうやく... -
Glazed (eyes)
n,vs どんより -
Glazed earthenware casserole dish
n ゆきひらなべ [行平鍋] -
Glazed sliding door
n ガラスしょうじ [ガラス障子] -
Glazing
n つやだし [艶出し] やきつけ [焼付け] -
Gleaming
adj-na,adv,n,vs てかてか -
Gleaming sword
n こおりのやいば [氷の刃] -
Gleaning(s)
n しゅうい [拾遺] -
Glee club
n グリークラブ -
Gleeful
adj-t ききたる [嬉嬉たる] ききたる [嬉々たる] -
Glen
n ゆうこく [幽谷] きょうこく [峡谷] -
Glen check
n グレンチェック -
Glib
n くちがうまい [口がうまい] -
Glibness
adj-na,n くちだっしゃ [口達者] -
Glide
n,vs かっそう [滑走] -
Glider
Mục lục 1 n 1.1 かっくうき [滑空機] 1.2 かっしょうき [滑翔機] 1.3 グライダー n かっくうき [滑空機] かっしょうき... -
Gliding
n くうちゅうかっそう [空中滑走]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.