Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Globe amaranth

n

せんにちそう [千日草]
せんにちこう [千日紅]

Xem thêm các từ khác

  • Globefish

    n ふぐ [河豚]
  • Globular or spherical shape

    adj-no,n きゅうけい [球形]
  • Glockenspiel

    n てっきん [鉄琴]
  • Gloom

    Mục lục 1 n 1.1 かげり [翳り] 1.2 いんえい [陰影] 1.3 めいあん [冥闇] 1.4 かげり [陰り] 1.5 あんうつ [暗うつ] 1.6 あんうつ...
  • Gloominess

    adj-na,n うつうつ [鬱鬱] うつうつ [鬱々]
  • Gloomy

    Mục lục 1 adj 1.1 うすぐらい [薄暗い] 1.2 おもくるしい [重苦しい] 1.3 うい [憂い] 1.4 しめっぽい [湿っぽい] 1.5 いんきくさい...
  • Gloria

    n グローリア グロリア
  • Glorification

    Mục lục 1 n,vs 1.1 さんび [讚美] 1.2 さんび [讃美] 1.3 らいさん [礼賛] 1.4 らいさん [礼讃] 1.5 びか [美化] 1.6 さんび...
  • Glorious

    Mục lục 1 adj 1.1 かがやかしい [輝かしい] 1.2 はえある [栄え有る] 2 adj-na,n 2.1 かっかく [赫々] 2.2 かくかく [赫赫]...
  • Glorious achievements

    n いせき [偉績]
  • Glorious death

    n しにばな [死に花]
  • Glorious reign

    n しょうだい [昭代]
  • Glorious reign of the Emperor

    n おおみよ [大御代]
  • Glory

    Mục lục 1 n 1.1 えいこう [栄光] 1.2 さかえ [栄え] 1.3 はえ [栄え] 1.4 えいめい [英名] 1.5 こうみょう [光明] 1.6 えいが...
  • Glory to the Sutra

    n なむみょうほうれんげきょう [南無妙法蓮華経]
  • Gloss

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうちゅう [傍注] 1.2 つや [艶] 1.3 ちゅうかい [注解] 1.4 ぼうちゅう [旁註] 1.5 ちゅうかい [註解] 2...
  • Glossary

    Mục lục 1 n 1.1 ごい [語彙] 1.2 ようごしゅう [用語集] 1.3 グロッサリー 1.4 たんごへん [単語篇] n ごい [語彙] ようごしゅう...
  • Glosses

    n よはくちゅう [余白注]
  • Glossing over

    n こと [糊塗] きれいごと [奇麗事]
  • Glossy

    Mục lục 1 n 1.1 つやつやした [艶艶した] 2 adv,n 2.1 つやつや [艶艶] 2.2 つやつや [艶々] 3 adj 3.1 あくぜんたる [渥然たる]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top