- Từ điển Anh - Nhật
Gravel path or road
n
じゃりみち [砂利道]
Xem thêm các từ khác
-
Gravely
Mục lục 1 oK 1.1 げんぜんと [儼然と] 2 n 2.1 げんぜんと [厳然と] 3 adv 3.1 げんとして [儼として] oK げんぜんと [儼然と]... -
Graven image
n ちょうぞう [彫像] -
Graver
n ちょうこくとう [彫刻刀] -
Gravesite
n はか [墓] -
Gravestone
Mục lục 1 n 1.1 はかいし [墓石] 1.2 ぼひ [墓碑] 1.3 ぼひょう [墓標] 1.4 ぼせき [墓石] n はかいし [墓石] ぼひ [墓碑]... -
Graveyard
Mục lục 1 n 1.1 はかち [墓地] 1.2 はかしょ [墓所] 1.3 はかば [墓場] 1.4 ぼしょ [墓所] 1.5 はかどころ [墓所] 1.6 ぼち... -
Gravity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうごん [荘厳] 1.2 げんしゅく [厳粛] 2 n 2.1 じゅうようせい [重要性] 2.2 じゅうりょく [重力]... -
Gravure
n グラビア -
Gravure page
n グラビアページ -
Gravy
Mục lục 1 n 1.1 グレービー 1.2 たれ [垂れ] 1.3 かけじる [掛け汁] n グレービー たれ [垂れ] かけじる [掛け汁] -
Gray
Mục lục 1 n 1.1 かいはく [灰白] 1.2 ねずみいろ [鼠色] 1.3 しもをおいた [霜を置いた] 1.4 はいいろ [灰色] 1.5 しもふり... -
Gray-collar
n グレーカラー -
Gray-scale image
n のうたんがぞう [濃淡画像] -
Gray-water system
n ちゅうすいどう [中水道] -
Gray area
adj-na,adj-no,n,uk どっちつかず [何方付かず] -
Gray bunting
n くろじ [黒鵐] -
Gray hair
Mục lục 1 n 1.1 ぎんぱつ [銀髪] 1.2 ごましお [胡麻塩] 1.3 しろいもの [白い物] n ぎんぱつ [銀髪] ごましお [胡麻塩]... -
Gray matter
n かいはくしつ [灰白質] のうしょう [脳漿] -
Gray or silver haired
n しらがあたま [白髪頭] -
Gray thrush
n くろつぐみ [黒鶫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.