- Từ điển Anh - Nhật
Greatest
n
さいだい [最大]
ずいいち [随一]
Xem thêm các từ khác
-
Greatest ... in history
n しじょうさいだい [史上最大] -
Greatest common divisor
n さいだいこうやくすう [最大公約数] -
Greatest hero (mastermind) of the age
n いっせいのゆう [一世の雄] -
Greatly
Mục lục 1 adv 1.1 だいぶ [大分] 1.2 よほど [余程] 1.3 よっぽど [余程] 1.4 ほとほと [幾] 1.5 よっぽど [余っ程] 1.6 はなはだ... -
Greatly enraged
n,vs かくど [嚇怒] かくど [赫怒] -
Greatly inquisitive
n ねほりはほり [根堀り葉堀り] -
Greatness
adj-na,n いだい [偉大] い [偉] -
Greatness and smallness
adj-na,n きょさい [巨細] こさい [巨細] -
Greaves
n すねあて [脛当て] -
Greco-Roman style
n グレコローマンスタイル -
Greece
n ギリシャ ギリシア -
Greed
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 どんよく [貪慾] 1.2 よくふか [欲深] 1.3 あこぎ [阿漕ぎ] 1.4 よくぶか [欲深] 1.5 ごうよく [強慾]... -
Greedily
adv,n がつがつ -
Greedy
Mục lục 1 adj 1.1 いじきたない [意地穢い] 1.2 いじきたない [意地汚ない] 1.3 いじきたない [意地汚い] 1.4 よくふかい... -
Greedy and cruel man
n ころう [虎狼] -
Greedy look
n かなつぼまなこ [金壺眼] -
Greedy or grasping person
n がりがりもうじゃ [我利我利亡者] -
Greedy person
n いやしんぼう [卑しん坊] -
Greek
n ギリシアご [ギリシア語] -
Greek Orthodox Church
n ギリシアせいきょうかい [ギリシア正教会] ギリシアせいきょう [ギリシア正教]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.