- Từ điển Anh - Nhật
Hatch(way)
n
しょうこうぐち [昇降口]
Xem thêm các từ khác
-
Hatchback
n ハッチバック -
Hatchery
n ようぎょじょう [養魚場] -
Hatchet
n まきわり [薪割り] おの [斧] -
Hatching
n ふか [孵化] ふらん [孵卵] -
Hatching writer
n ぶんしのたまご [文士の卵] -
Hatchway (ship)
n そうこう [艙口] -
Hate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きらい [嫌い] 2 n 2.1 けんお [嫌悪] adj-na,n きらい [嫌い] n けんお [嫌悪] -
Hate, loathe, abhor
adj-na,n だいきらい [大嫌い] -
Hate everything about a person
exp ぼうずにくけりゃけさまでにくい [坊主憎けりゃ袈裟まで憎い] -
Hateful
Mục lục 1 adj 1.1 うらめしい [怨めしい] 1.2 にくい [悪い] 1.3 にくい [憎い] 1.4 にくらしい [憎らしい] 1.5 にくにくしい... -
Hatefulness
n にくさ [憎さ] -
Hating to lose
adj-na,n まけずぎらい [負けず嫌い] -
Hatmaker
n ぼうしや [帽子屋] -
Hatred
Mục lục 1 n 1.1 えん [冤] 1.2 にくさ [憎さ] 1.3 にくしみ [憎しみ] 1.4 ぞうお [憎悪] 1.5 いかり [怒り] 1.6 おんねん [怨念]... -
Haughtiness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おうへい [横柄] 1.2 ごうがん [傲岸] 1.3 けんだか [権高] 1.4 ごうまん [傲慢] 1.5 そんだい [尊大]... -
Haughty
Mục lục 1 adj 1.1 ほこらしい [誇らしい] 1.2 おたかい [御高い] 1.3 おたかい [お高い] 2 adj-na,n 2.1 ごうぜん [傲然] 2.2... -
Haughty attitude
n だいじょうだん [大上段] -
Haul
n ぎょかく [漁獲] -
Haul (catch) (of fish)
n ぎょかくりょう [漁獲量] -
Hauling
n,vs けんいん [牽引]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.