Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Heir(s) presumptive

n

すいていそうぞくにん [推定相続人]

Xem thêm các từ khác

  • Heiress

    Mục lục 1 n 1.1 あととり [跡取り] 1.2 そうぞくにん [相続人] 1.3 いさんそうぞくにん [遺産相続人] 1.4 けいし [継嗣]...
  • Heirloom

    n でんか [伝家] かほう [家宝]
  • Heirship

    n ちょい [儲位] そうぞくけん [相続権]
  • Heisei (reign of Emperor)

    n へいせい [平成]
  • Heisei period (1989-)

    n へいせいじだい [平成時代]
  • Helicopter

    Mục lục 1 n 1.1 ヘリコプター 2 n,abbr 2.1 ヘリ n ヘリコプター n,abbr ヘリ
  • Helicopter shot

    n,vs くうさつ [空撮]
  • Heliocentric (Copernican) theory

    n ちどうせつ [地動説]
  • Heliograph

    n にっしょうけい [日照計]
  • Helios

    n ヘリオス
  • Helioscope

    n ヘリオスコープ
  • Heliotrope

    n ヘリオトロープ
  • Heliotropism

    n こうこうせい [向光性]
  • Heliozoan

    n たいようちゅう [太陽虫]
  • Heliport

    n ヘリポート
  • Helium (He)

    n ヘリウム
  • Helix

    Mục lục 1 n 1.1 らせん [螺旋] 1.2 ヘリックス 1.3 ねじ [捻子] 1.4 ねじ [螺旋] 1.5 みみわ [耳輪] 1.6 ねじ [捩子] 1.7 ねじ...
  • Hell

    Mục lục 1 n 1.1 まかい [魔界] 1.2 ならく [奈落] 1.3 ヘル 1.4 じごく [地獄] n まかい [魔界] ならく [奈落] ヘル じごく...
  • Hell fire

    n ごうか [業火]
  • Hell of a lot

    n どえらい [土偉い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top