Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Her Majesty the Queen

n

じょおうへいか [女王陛下]

Xem thêm các từ khác

  • Her Royal Highness

    n ひでんか [妃殿下]
  • Her child

    n せいてき [正嫡] せいちゃく [正嫡]
  • Her husband

    n,hon ごしゅじん [ご主人] ごしゅじん [御主人]
  • Her majesty the Empress

    n こうごうへいか [皇后陛下]
  • Herakles

    n ヘラクレス
  • Herald

    Mục lục 1 n 1.1 つゆはらい [露払い] 1.2 せんく [先駆] 1.3 ヘラルド 1.4 でんれいしゃ [伝令者] 1.5 まえぶれ [前触れ]...
  • Heralding

    n けいひつ [警蹕]
  • Heraldry

    n もんしょうがく [紋章学]
  • Herb

    n ハーブ
  • Herb tea

    n ハーブティー
  • Herbal medicine

    n かんぽうやく [漢方薬]
  • Herbal or natural medicine

    n きぐすり [生薬]
  • Herbal therapy

    n やくそうりょうほう [薬草療法]
  • Herbicide

    n じょそうざい [除草剤]
  • Herbivore

    n そうしょくどうぶつ [草食動物]
  • Herbivorous

    n そうしょく [草食]
  • Herbs

    n そうほん [草本]
  • Herculean strength

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうりき [剛力] 1.2 ごうりき [強力] 2 n 2.1 ごうりょく [合力] 2.2 におうりき [仁王力] adj-na,n ごうりき...
  • Hercules

    n ハーキュリーズ ヘラクレス
  • Herd

    n むれ [群れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top