Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Homo erectus

n

ホモエレクトス

Xem thêm các từ khác

  • Homo habilis

    n ホモハビリス
  • Homo ludens

    n ホモルーデンス
  • Homo movens

    n ホモモーベンス
  • Homo sapiens

    n ホモサピエンス
  • Homocysteine

    n ホモシステイン
  • Homogeneity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きんしつ [均質] 1.2 じゅんいつ [純一] 2 n 2.1 きんしつせい [均質性] 2.2 どうせい [同性] adj-na,n...
  • Homogeneous

    Mục lục 1 adj-na 1.1 どうしつてき [同質的] 2 adj-na,n 2.1 きんしつ [均質] 2.2 とうしつ [等質] 2.3 どうしつ [同質] adj-na...
  • Homogeneousness

    n どうしゅ [同種]
  • Homogenization

    vs きんいつか [均一化]
  • Homogenize

    n ホモジナイズ ホモゲナイズ
  • Homogenized milk

    n ホモぎゅうにゅう [ホモ牛乳]
  • Homonym

    n どうおんご [同音語] どうおんいぎご [同音異義語]
  • Homophony

    n ホモフォニー
  • Homosexual

    Mục lục 1 n 1.1 ブルーボーイ 1.2 ブルーセッカス 1.3 ホモセクシャル n ブルーボーイ ブルーセッカス ホモセクシャル
  • Homosexual (person)

    n どうせいあいしゃ [同性愛者]
  • Homosexual love

    n どうせいあい [同性愛]
  • Homosexuality

    n どうせい [同性]
  • Honcho

    n はんちょう [班長]
  • Honda

    n ホンダ
  • Honduras

    n ホンジェラス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top