- Từ điển Anh - Nhật
Hood
n
ずきん [頭巾]
フード
Xem thêm các từ khác
-
Hood (car ~)
n ボンネット -
Hoodlum
n ぼうかん [暴漢] ちんぴら -
Hoodoo
n えきびょうがみ [疫病神] やくびょうがみ [疫病神] -
Hoof
n つめ [爪] ひづめ [蹄] -
Hook
Mục lục 1 n 1.1 かぎばり [鉤針] 1.2 ホック 1.3 かぎ [鈎] 1.4 フック n かぎばり [鉤針] ホック かぎ [鈎] フック -
Hook-and-ladder truck
n はしごしゃ [梯子車] -
Hook-up
Mục lục 1 iK 1.1 ちゅうけい [仲継] 2 n 2.1 ちゅうけい [中継] iK ちゅうけい [仲継] n ちゅうけい [中継] -
Hook (de: Haken)
n ハーケン -
Hook and eye
n ホック -
Hook bowl
n フックボール -
Hook line
n フックライン -
Hooked nose
n かぎばな [鉤鼻] -
Hooked or broken nail
n おれくぎ [折れ釘] -
Hooked stick
n がんぎ [雁木] -
Hooked tapeworm
n ゆうこうじょうちゅう [有鉤条虫] -
Hooker
n フッカー -
Hookworm
Mục lục 1 n 1.1 じゅうにしちょうちゅう [十二指腸虫] 1.2 こうちゅう [鈎虫] 1.3 こうちゅう [鉤虫] n じゅうにしちょうちゅう... -
Hooligan
Mục lục 1 n 1.1 ならずもの [ならず者] 1.2 フーリガン 1.3 らんぼうもの [乱暴者] 1.4 あばれんぼう [暴れん坊] 2 n,uk... -
Hoop
Mục lục 1 n 1.1 わ [環] 1.2 わ [輪] 1.3 フープ 1.4 たが [箍] n わ [環] わ [輪] フープ たが [箍] -
Hoop trundling or rolling
n わまわし [輪回し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.