Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Impulse function

n

しょうげきかんすう [衝撃関数]

Xem thêm các từ khác

  • Impulsive

    adj-na しょうどうてき [衝動的]
  • Impulsive and straightforward

    adj-na,n ちょくじょうけいこう [直情径行]
  • Impulsive buying

    n しょうどうがい [衝動買い]
  • Impulsively

    adv ふとした
  • Impulsiveness

    n せつなしゅぎ [刹那主義] ちょくじょう [直情]
  • Impure

    adj-na,n ふけつ [不潔]
  • Impure blood

    Mục lục 1 n 1.1 おけつ [悪血] 1.2 あくち [悪血] 1.3 ふるち [古血] n おけつ [悪血] あくち [悪血] ふるち [古血]
  • Impurities

    n ふじゅんぶつ [不純物]
  • Impurity

    Mục lục 1 n 1.1 きょうざつぶつ [夾雑物] 1.2 けがれ [汚れ] 1.3 まじりもの [混じり物] 1.4 まじりけ [混じり気] 1.5 まざりもの...
  • Imputation

    n,vs てんか [転嫁]
  • In

    Mục lục 1 uk 1.1 おいて [於いて] 2 adj-na,n 2.1 ナウ 3 n 3.1 うちに [裏に] 3.2 において 3.3 お [於] 3.4 イン 4 exp,uk 4.1 おける...
  • In-Out Board (in office)

    n どうこうひょう [動向表]
  • In-circuit tester

    n インサーキットテスタ
  • In-fighting

    n せっきんせん [接近戦]
  • In-house

    n インハウス
  • In-house lawyer

    n しゃないべんごし [社内弁護士]
  • In-house manufactured goods

    n じしゃせいひん [自社製品]
  • In-law

    n いんぞく [姻族]
  • In-line

    n インライン
  • In-patients

    n しゅうようかんじゃ [収容患者] にゅういんかんじゃ [入院患者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top