- Từ điển Anh - Nhật
Information sharing
n
じょうほうきょうゆう [情報共有]
Xem thêm các từ khác
-
Information society
n インフォメーションソサイエティー じょうほうかしゃかい [情報化社会] -
Information superhighway
n じょうほうスーパーハイウエー [情報スーパーハイウエー] じょうほうスーパーハイウェイ [情報スーパーハイウェイ] -
Information syndicate
n インフォメーションシンジケート -
Information system
n インフォメーションシステム -
Information systems
Mục lục 1 abbr 1.1 じょうき [情機] 2 n 2.1 じょうほうきき [情報機器] abbr じょうき [情機] n じょうほうきき [情報機器] -
Information technology (IT)
n じょうほうぎじゅつ [情報技術] -
Information theory
n インフォメーションセオリー じょうほうりろん [情報理論] -
Information utility
n インフォメーションユーティリティー -
Information visualization
n じょうほうかしか [情報可視化] -
Information volume
n じょうほうりょう [情報量] -
Informed circles
n しょうそくすじ [消息筋] -
Informed consent
n インフォームドコンセント -
Informer
Mục lục 1 n 1.1 うらぎりもの [裏切者] 1.2 みっこくしゃ [密告者] 1.3 インフォーマー 1.4 うらぎりもの [裏切り者] n... -
Informing
n たぶん [他聞] -
Informing with respect
n,vs きんこく [謹告] -
Infra-red rays
n せきがいせん [赤外線] -
Infrared
adj-na せきがい [赤外] -
Infrared data communication
n せきがいせんつうしん [赤外線通信] -
Infrared divergence (physics)
n せきがいはっさん [赤外発散] -
Infrared photography
n せきがいせんしゃしん [赤外線写真]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.