- Từ điển Anh - Nhật
Long stride
n
おおあし [大足]
Xem thêm các từ khác
-
Long strides
n きょほ [巨歩] -
Long sword
Mục lục 1 n 1.1 ちょうけん [長剣] 1.2 たいとう [大刀] 1.3 たち [太刀] 1.4 だいとう [大刀] n ちょうけん [長剣] たいとう... -
Long sword or halberd
n ちょうとう [長刀] なぎなた [長刀] -
Long talk
n ちょうこうぜつ [長広舌] ながばなし [長話] -
Long telephone conversation
n ながでんわ [長電話] -
Long term
adj-na ちょうきてき [長期的] -
Long thin white "enokitake" mushroom
n,uk えのきたけ [榎茸] -
Long throw
n えんとう [遠投] -
Long time
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ひさびさ [久々] 1.2 ひさびさ [久久] 2 n 2.1 せんざい [千載] 2.2 ひとむかし [一昔] 3 n-adv,n-t 3.1... -
Long time (for a ~)
adv ながらく [長らく] ながらく [永らく] -
Long time period
n-adv,n-t ちょうき [長期] -
Long ton
n じゅうとん [重噸] -
Long trip
n ながたび [長旅] -
Long underpants
n ももひき [股引き] -
Long visit
n,vs ながい [長居] -
Long vowel
n ちょうぼいん [長母音] ちょうおん [長音] -
Long vowel mark (usually only used in katakana)
n ちょうおん [ー] -
Long walk
n とおみち [遠道] えんどう [遠道]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.