Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Long time

Mục lục

adj-na,adv,n

ひさびさ [久々]
ひさびさ [久久]

n

せんざい [千載]
ひとむかし [一昔]

n-adv,n-t

ながねん [永年]
えいねん [永年]
ながねん [長年]

adj-na,n

ひさかたぶり [久方振り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top