Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Loud laugh

n

ごうけつわらい [豪傑笑い]

Xem thêm các từ khác

  • Loud laughter

    Mục lục 1 n 1.1 たかわらい [高笑い] 1.2 こうしょう [哄笑] 1.3 たいしょう [大笑] n たかわらい [高笑い] こうしょう...
  • Loud or high-pitched voice

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうせい [高声] 1.2 こうしょう [高声] 1.3 たかごえ [高声] adj-na,n こうせい [高声] こうしょう...
  • Loud recitation (of a poem)

    n こうぎん [高吟]
  • Loud singing

    Mục lục 1 n 1.1 ほうか [放歌] 1.2 こうか [高歌] 1.3 ほうかこうぎん [放歌高吟] n ほうか [放歌] こうか [高歌] ほうかこうぎん...
  • Loud snoring

    n たかいびき [高鼾]
  • Loud speaker equipment

    n かくせいそうち [拡声装置]
  • Loud speech

    n たかばなし [高話]
  • Loudhailer

    n かくせいき [拡声機] かくせいき [拡声器]
  • Loudly (laugh ~)

    n こうぜんと [哄然と]
  • Loudness

    n ラウドネス
  • Loudspeaker

    n ラウドスピーカー
  • Louis Vuitton

    n ルイビトン
  • Louisiana

    n ルイジアナ
  • Lounge

    Mục lục 1 n 1.1 だんわしつ [談話室] 1.2 きゅうそくじょ [休息所] 1.3 きゅうけいじょ [休憩所] 1.4 ラウンジ 1.5 きゅうけいしつ...
  • Lounge chair

    n ねいす [寝椅子]
  • Lounge suite

    n おうせつセット [応接セット]
  • Loungewear

    n へやぎ [部屋着] ラウンジウエア
  • Lounging about

    vs おろちょろ
  • Loupe

    n かくだいきょう [拡大鏡]
  • Louse

    n しらみ [虱]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top