- Từ điển Anh - Nhật
Lubrication
Mục lục |
n
げんま [減磨]
げんま [減摩]
n,vs
ちゅうゆ [注油]
adj-na,n
じゅんかつ [潤滑]
Xem thêm các từ khác
-
Lucid
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 めいりょう [明亮] 2 n 2.1 とうてつした [透徹した] adj-na,n めいりょう [明亮] n とうてつした [透徹した] -
Lucidity
adj-na,n たつい [達意] めいちょう [明澄] -
Lucidly
adv,n はきはき -
Lucifer
n みょうじょう [明星] -
Luck
Mục lục 1 n 1.1 みょうり [冥利] 1.2 てんうん [天運] 1.3 ぎょう [僥] 1.4 きうん [気運] 1.5 うん [運] 1.6 うんせい [運勢]... -
Luck attending age
n としまわり [年回り] -
Luck in a lottery
n くじうん [籤運] -
Luckily
Mục lục 1 adv 1.1 うんよく [運よく] 1.2 あたかもよし [恰も好し] 1.3 おりよく [折り好く] 1.4 うんよく [運良く] adv うんよく... -
Luckily or unluckily
n こうかふこうか [幸か不幸か] -
Lucky
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ラッキー 2 n 2.1 さちある [幸有る] adj-na,n ラッキー n さちある [幸有る] -
Lucky-dip bag
n ふくぶくろ [福袋] -
Lucky (auspicious) day
n りょうじつ [良日] -
Lucky adventurer
n ふううんじ [風雲児] -
Lucky charm
n えんぎもの [縁起物] -
Lucky day
Mục lục 1 n 1.1 きちにち [吉日] 1.2 きちじつ [吉日] 1.3 おうどうきちにち [黄道吉日] 1.4 だいあん [大安] 1.5 ていじつ... -
Lucky day but not in morning
Mục lục 1 n 1.1 せんまけ [先負] 1.2 せんぷ [先負] 1.3 さきまけ [先負] 1.4 せんぶ [先負] n せんまけ [先負] せんぷ [先負]... -
Lucky day in morning, but not afternoon
Mục lục 1 n 1.1 せんかち [先勝] 1.2 せんしょう [先勝] 1.3 さきがち [先勝] n せんかち [先勝] せんしょう [先勝] さきがち... -
Lucky fellow
n かほうもの [果報者]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
