Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Luck

Mục lục

n

みょうり [冥利]
てんうん [天運]
ぎょう [僥]
きうん [気運]
うん [運]
うんせい [運勢]
ぎょうこう [僥倖]
こう [倖]

adj-na,n

しあわせ [仕合わせ]
かほう [果報]
しあわせ [幸せ]

oK,adj-na,n

しあわせ [倖せ]

n-suf

つき

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top