Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Magic Tape

n

マジックテープ

Xem thêm các từ khác

  • Magic ball

    n まきゅう [魔球]
  • Magic bullet(s)

    n まだん [魔弾]
  • Magic cloak of invisibility

    n かくれみの [隠れ蓑]
  • Magic flute

    n まてき [魔笛]
  • Magic glass

    n マジックグラス
  • Magic hand

    n マジックハンド
  • Magic ink marker

    n,abbr マジックインキ
  • Magic lantern

    n げんとう [幻灯]
  • Magic mirror

    n マジックミラー
  • Magic number

    n マジックナンバー
  • Magic square

    n まほうじん [魔方陣] ほうじん [方陣]
  • Magical

    n マジカル
  • Magical power

    n まりょく [魔力]
  • Magician

    Mục lục 1 n 1.1 てじなし [手品師] 1.2 まほうつかい [魔法使い] 1.3 まじゅつし [魔術師] 1.4 きじゅつし [奇術師] 1.5...
  • Magistrate

    n はんがん [判官] ぶぎょう [奉行]
  • Maglev

    n じきふじょう [磁気浮上]
  • Magma

    n マグマ がんしょう [岩漿]
  • Magma reservoir

    n マグマだまり [マグマ溜り]
  • Magnanimity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おおめ [大目] 2 n 2.1 ほうよう [包容] 2.2 じんじょ [仁恕] 2.3 がりょう [雅量] 2.4 どりょう [度量]...
  • Magnanimous

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふとっぱら [太っ腹] 2 adj-na,uk 2.1 おおらか [大らか] 3 n 3.1 かんじょ [寛恕] 3.2 きうこうだい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top