- Từ điển Anh - Nhật
Marital vows
n
ひよくれんり [比翼連理]
Các từ tiếp theo
-
Maritime
n かいじょう [海上] かいうん [海運] -
Maritime Safety Agency
n かいじょうほあんちょう [海上保安庁] -
Maritime Self Defense Forces
n かいじょうじえいたい [海上自衛隊] -
Maritime affairs
n かいじ [海事] -
Maritime authority
n かいじょうけん [海上権] -
Maritime customs taxes
n かいかん [海関] -
Maritime industry
n かいさんぎょう [海産業] -
Maritime insurance
n かいじょうほけん [海上保険] -
Maritime law
n かいじょうほう [海上法] かいしょうほう [海商法] -
Maritime nation
n かいこく [海国]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemAn Office
233 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemThe Universe
152 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?