- Từ điển Anh - Nhật
Maritime
n
かいじょう [海上]
かいうん [海運]
Xem thêm các từ khác
-
Maritime Safety Agency
n かいじょうほあんちょう [海上保安庁] -
Maritime Self Defense Forces
n かいじょうじえいたい [海上自衛隊] -
Maritime affairs
n かいじ [海事] -
Maritime authority
n かいじょうけん [海上権] -
Maritime customs taxes
n かいかん [海関] -
Maritime industry
n かいさんぎょう [海産業] -
Maritime insurance
n かいじょうほけん [海上保険] -
Maritime law
n かいじょうほう [海上法] かいしょうほう [海商法] -
Maritime nation
n かいこく [海国] -
Maritime patrol aircraft
n かいようしょうかいき [海洋哨戒機] -
Maritime police
n かいようけいさつ [海洋警察] -
Maritime provinces (Russian ~)
n えんかいしゅう [沿海州] -
Marjoram
n マージョラム -
Mark
Mục lục 1 n 1.1 ずぼし [図星] 1.2 しるし [験] 1.3 らくいん [烙印] 1.4 りゃくごう [略号] 1.5 ひょうしょう [標章] 1.6 ひょうしき... -
Mark-to-market accounting system
n じかかいけいせいど [時価会計制度] -
Mark-to-market valuation
n じかひょうか [時価評価] -
Mark-up
Mục lục 1 n,vs 1.1 ねあげ [値上] 1.2 ねあげ [値上げ] 2 n 2.1 ねまし [値増し] n,vs ねあげ [値上] ねあげ [値上げ] n ねまし... -
Mark (Deutsche ~)
n まるく [馬克] -
Mark in dictionary indicating slang
adj-na,n ぞく [俗] -
Mark indicating a defeat
n まけぼし [負け星]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.