- Từ điển Anh - Nhật
Maritime industry
n
かいさんぎょう [海産業]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Maritime insurancen かいじょうほけん [海上保険]
- 
                                Maritime lawn かいじょうほう [海上法] かいしょうほう [海商法]
- 
                                Maritime nationn かいこく [海国]
- 
                                Maritime patrol aircraftn かいようしょうかいき [海洋哨戒機]
- 
                                Maritime policen かいようけいさつ [海洋警察]
- 
                                Maritime provinces (Russian ~)n えんかいしゅう [沿海州]
- 
                                Marjoramn マージョラム
- 
                                MarkMục lục 1 n 1.1 ずぼし [図星] 1.2 しるし [験] 1.3 らくいん [烙印] 1.4 りゃくごう [略号] 1.5 ひょうしょう [標章] 1.6 ひょうしき...
- 
                                Mark-to-market accounting systemn じかかいけいせいど [時価会計制度]
- 
                                Mark-to-market valuationn じかひょうか [時価評価]
- 
                                Mark-upMục lục 1 n,vs 1.1 ねあげ [値上] 1.2 ねあげ [値上げ] 2 n 2.1 ねまし [値増し] n,vs ねあげ [値上] ねあげ [値上げ] n ねまし...
- 
                                Mark (Deutsche ~)n まるく [馬克]
- 
                                Mark in dictionary indicating slangadj-na,n ぞく [俗]
- 
                                Mark indicating a defeatn まけぼし [負け星]
- 
                                Mark readern マークリーダー
- 
                                Mark sheetn マークシート
- 
                                Marked differencen かくだんのそうい [格段の相違]
- 
                                MarkerMục lục 1 n 1.1 マーカー 1.2 さいてんしゃ [採点者] 1.3 マーカ n マーカー さいてんしゃ [採点者] マーカ
- 
                                MarketMục lục 1 n 1.1 さばけぐち [捌け口] 1.2 マーケット 1.3 はけぐち [捌け口] 1.4 はんろ [販路] 1.5 いち [市] 1.6 うれくち...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                