- Từ điển Anh - Nhật
Married person
n
きこんしゃ [既婚者]
Xem thêm các từ khác
-
Married woman
n ひとづま [人妻] ゆうふ [有夫] -
Marring caused by rubbing
n,vs すりきず [擦疵] すりきず [擦り疵] -
Marron Chantilly
n マロンシャンティ -
Marronier
n マロニエ -
Marrons glaces
n マロングラッセ -
Marrow
Mục lục 1 n 1.1 こっし [骨子] 1.2 しん [心] 1.3 しん [芯] 1.4 こつずい [骨髄] n こっし [骨子] しん [心] しん [芯] こつずい... -
Marrow transplant
n こつずいいしょく [骨髄移植] -
Marry
n,vs さいたい [妻帯] -
Marrying or making a mistress of a geisha
exp ていけ [手生け] ていけ [手活け] -
Mars
n マルス -
Mars (planet)
n かせい [火星] -
Marseilles (city in France)
n マルセイユ -
Marsh
Mục lục 1 n 1.1 しょうたく [沼沢] 1.2 さわ [沢] 1.3 どろぬま [泥沼] n しょうたく [沼沢] さわ [沢] どろぬま [泥沼] -
Marsh gas
n しょうき [沼気] -
Marsh land
n やち [谷地] ぬまち [沼地] -
Marshal (field ~)
n げんすい [元帥] -
Marshall
n マーシャル -
Marshall Plan
n マーシャルプラン -
Marshes and lakes
n しょうこ [沼湖] -
Marshland
n あくち [渥地]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.