Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Masculine beauty

n

だんせいび [男性美]

Xem thêm các từ khác

  • Maserati

    n マサラティー
  • Mash

    n ふすま [麩] マッシュ
  • Mashed and seasoned fish

    n でんぶ [田麩]
  • Mashed potato

    n マッシュポテト
  • Mashed sweet potato

    n きんとん
  • Masher

    n しきま [色魔] ちかん [痴漢]
  • Mask

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 つら [面] 1.2 めん [面] 2 n 2.1 かめん [仮面] 2.2 マスク 2.3 めかくし [目隠し] 2.4 ふくめん [覆面]...
  • Mask of a devil

    n きめん [鬼面]
  • Mask of the fox

    n きつねのめん [狐の面]
  • Mask worn by a bugaku dancer

    n ぶがくめん [舞楽面]
  • Masker

    n マスカ
  • Masking

    n マスキング
  • Masochism

    n じぎゃく [自虐] マソヒズム
  • Masochist

    Mục lục 1 n 1.1 マゾヒスト 2 abbr 2.1 マゾ n マゾヒスト abbr マゾ
  • Mason

    n せっこう [石工] いしく [石工]
  • Masonry

    n いしざいく [石細工]
  • Masque

    n かめんげき [仮面劇]
  • Masquerade

    Mục lục 1 n 1.1 かそう [仮装] 2 n,vs 2.1 へんそう [変装] n かそう [仮装] n,vs へんそう [変装]
  • Masquerade ball

    n かそうぶとうかい [仮装舞踏会] かめんぶとうかい [仮面舞踏会]
  • Mass

    Mục lục 1 n 1.1 メッセ 1.2 だんかい [団塊] 1.3 かたまり [塊] 1.4 かたまり [塊まり] 1.5 しつりょう [質量] 1.6 マッス...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top