- Từ điển Anh - Nhật
Miler
n
マイラー
Xem thêm các từ khác
-
Miles
n マイルス -
Milestone
Mục lục 1 n 1.1 しんきじく [新機軸] 1.2 たていし [立て石] 1.3 りていひょう [里程標] 1.4 マイルストーン n しんきじく... -
Milestone (1 ri apart)
n いちりづか [一里塚] -
Milfoil
n のこぎりそう [鋸草] -
Miliary tuberculosis
n ぞくりゅうけっかく [粟粒結核] -
Militant
Mục lục 1 n 1.1 とうし [闘士] 2 adj-na 2.1 せんとうてき [戦闘的] n とうし [闘士] adj-na せんとうてき [戦闘的] -
Militant nation
n ぐんこく [軍国] -
Militarism
Mục lục 1 n 1.1 ぶだんしゅぎ [武断主義] 1.2 ぶだん [武断] 1.3 しょうぶ [尚武] 1.4 ミリタリズム 1.5 ぐんこくしゅぎ... -
Militarist
n ミリタリスト ぐんこくしゅぎしゃ [軍国主義者] -
Militaristic
adj-na ぶだんてき [武断的] -
Militarization
n ぐんたいか [軍隊化] -
Military
Mục lục 1 adj-no 1.1 ぐんじじょう [軍事上] 2 adj-na 2.1 ぐんじてき [軍事的] adj-no ぐんじじょう [軍事上] adj-na ぐんじてき... -
Military-industrial complex
n さんぐんふくごうたい [産軍複合体] ぐんさんふくごうたい [軍産複合体] -
Military Academy (U.S. ~)
n りくぐんしかんがっこう [陸軍士官学校] -
Military Staff College
n りくだい [陸大] りくぐんだいがく [陸軍大学] -
Military academy
n しかんがっこう [士官学校] -
Military accouterments
n ぐんよう [軍容] -
Military achievements
n せんせき [戦績] -
Military adviser
n ぐんじこもん [軍事顧問] -
Military affairs
Mục lục 1 n 1.1 ぶじ [武事] 1.2 ぐんじ [軍事] 1.3 へいじ [兵事] 1.4 へいば [兵馬] 1.5 ぶへん [武辺] n ぶじ [武事] ぐんじ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
