Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

My foolish brother

n

しょうてい [小弟]

Xem thêm các từ khác

  • My goodness!

    int おやおや
  • My heart

    n わがこころ [我心]
  • My humble cottage

    n ぼうしゃ [茅舎] ぼうおく [茅屋]
  • My humble opinion

    n ひけん [卑見] ひけん [鄙見]
  • My humble poem

    n,pol こしおれ [腰折]
  • My humble self

    Mục lục 1 n 1.1 しょうせい [小生] 2 adj-na,n 2.1 ふしょう [不肖] 3 exp 3.1 かじん [寡人] n しょうせい [小生] adj-na,n ふしょう...
  • My husband

    n うちのひと [家の人] うちのひと [内の人]
  • My late father

    n ぼうふ [亡父]
  • My late husband

    n ぼうふ [亡夫]
  • My late mother

    n ぼうぼ [亡母]
  • My learned friend

    n がっけい [学兄]
  • My little shop

    n しょうてん [小店]
  • My lord

    n わがきみ [我が君]
  • My pace (at ~)

    n マイペース
  • My production

    n,hum せっちょ [拙著]
  • My son

    Mục lục 1 n 1.1 そち [伜] 1.2 せがれ [伜] 1.3 そつ [伜] 1.4 さい [伜] n そち [伜] せがれ [伜] そつ [伜] さい [伜]
  • My unworthy self

    Mục lục 1 exp 1.1 ふしょうわたくし [不肖私] 2 adj-na,n 2.1 ふしょう [不肖] exp ふしょうわたくし [不肖私] adj-na,n ふしょう...
  • My usual barber shop

    n ゆきつけのとこや [行つけの床屋]
  • My wife

    Mục lục 1 n 1.1 わぎも [吾妹] 1.2 わぎもこ [吾子] 1.3 うちのやつ [うちの奴] n わぎも [吾妹] わぎもこ [吾子] うちのやつ...
  • My wife (thorn spouse)

    n けいさい [荊妻]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top