Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

My late mother

n

ぼうぼ [亡母]

Xem thêm các từ khác

  • My learned friend

    n がっけい [学兄]
  • My little shop

    n しょうてん [小店]
  • My lord

    n わがきみ [我が君]
  • My pace (at ~)

    n マイペース
  • My production

    n,hum せっちょ [拙著]
  • My son

    Mục lục 1 n 1.1 そち [伜] 1.2 せがれ [伜] 1.3 そつ [伜] 1.4 さい [伜] n そち [伜] せがれ [伜] そつ [伜] さい [伜]
  • My unworthy self

    Mục lục 1 exp 1.1 ふしょうわたくし [不肖私] 2 adj-na,n 2.1 ふしょう [不肖] exp ふしょうわたくし [不肖私] adj-na,n ふしょう...
  • My usual barber shop

    n ゆきつけのとこや [行つけの床屋]
  • My wife

    Mục lục 1 n 1.1 わぎも [吾妹] 1.2 わぎもこ [吾子] 1.3 うちのやつ [うちの奴] n わぎも [吾妹] わぎもこ [吾子] うちのやつ...
  • My wife (thorn spouse)

    n けいさい [荊妻]
  • My younger brother

    n しゃてい [舎弟]
  • Myanmar

    n ミャンマー
  • Myasthenia

    n きんむりょくしょう [筋無力症]
  • Mycologist

    n きんるいがくしゃ [菌類学者]
  • Mycology

    n きんるいがく [菌類学]
  • Mycoplasma

    n マイコプラズマ
  • Mycoplasma pneumonia

    n マイコプラズマはいえん [マイコプラズマ肺炎]
  • Mycoses

    n しんきんしょう [真菌症]
  • Mycosis

    n しんきんしょう [真菌症]
  • Mycotoxin

    n マイコトキシン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top